Lead to là một phrasal verb thường gặp trong tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người học Tiếng Anh vẫn chưa nắm rõ cấu trúc và cách dùng cụm động từ này.
IELTS LangGo sẽ giúp bạn làm rõ ý nghĩa của Lead to, cấu trúc, cách dùng và các cách diễn đạt tương tự; đồng thời phân biệt với Contributed to. Cùng khám phá nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Lead to là một phrasal verb được định nghĩa là if an action or event leads to something, it causes that thing to happen or exist (nếu một hành động hoặc sự kiện dẫn đến điều gì đó).
Cụm động từ tiếng Anh này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ nhân quả, khi một hành động, sự kiện hoặc tình huống này gây ra một hành động, sự kiện hoặc tình huống khác.
Ví dụ:
Phrasal verb Lead to thường dùng để diễn đạt mối quan hệ nhân quả. Trong Tiếng Anh, chúng ta có 3 cấu trúc thông dụng với Lead to. Cụ thể như sau:
Ý nghĩa: Gây ra hoặc dẫn tới gì đó
Công thức:
S + lead to + something
Cấu trúc Lead to something có thể linh hoạt thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh, bao gồm dạng quá khứ (led to), tương lai (will lead to). Ngoài ra, something trong cấu trúc này có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.
Nếu muốn sử dụng động từ sau Lead to, chúng ta cần chuyển đổi động từ thành dạng V-ing tạo thành một cụm danh động từ.
Ví dụ:
Bên cạnh đó, cấu trúc Lead to someone Ving là một biến thể khác của cấu trúc Lead to something. Trong trường hợp này, someone Ving thực ra là một cụm danh từ và đóng vai trò như something trong cấu trúc Lead to something.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Khiến cho ai đó như thế nào đó
Công thức:
S + lead + somebody + to something
Something ở đây là một cụm danh từ và biểu thị kết quả từ một hành động nhất định.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Khiến ai đó làm gì
Công thức:
S + lead + somebody + to do something
Trong cấu trúc này, chủ thể của lead (cụm từ trước lead) chính là lý do khiến ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, Lead to là một cấu trúc diễn tả kết quả hoặc ảnh hưởng của điều gì đó đến ai khác hoặc cái gì khác. Tuy nhiên, để thể hiện sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt, bạn có thể thay thế Lead to bằng nhiều từ đồng nghĩa khác dưới đây:
Result in something: Kết quả, dẫn đến
Ví dụ:
Cause something: Gây ra
Ví dụ:
Bring about something: Dẫn tới, mang đến
Ví dụ:
Give rise to: Gây ra điều gì đó
Ví dụ:
Cùng mang ý nghĩa diễn tả mối quan hệ nhân quả, chỉ ra rằng một sự việc hoặc hành động có tác động đến một sự việc hoặc kết quả khác nhưng Lead to và Contributed to có sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa mà bạn cần lưu ý:
Lead to ám chỉ một nguyên nhân chính hoặc trực tiếp gây ra kết quả. Thường được dùng khi nguyên nhân ngay lập tức dẫn đến kết quả.
Ví dụ:
Contribute to ám chỉ một trong nhiều nguyên nhân hoặc yếu tố góp phần vào kết quả nhưng không phải là nguyên nhân chính hoặc duy nhất.
Ví dụ:
Bài tập thực hành sau đây sẽ cung cấp cho bạn các ví dụ cụ thể về cách dùng Lead to trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn hãy thử tự làm bài tập trước khi xem đáp án để đánh giá kiến thức của mình nhé.
Bài tập: Sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
lung/can/Smoking/lead/to/cancer.
project/His/hard/contributed/work/ to/of/the/the/success
lead/diet/and/Poor/lack/of/can/obesity./exercise/to
led/rates./The/law/a/in/decrease/crime/new/to
global/pollution/Environmental/contributes/warming./to
innovative/Her/ideas/company's/led/growth./to/the
The/collaboration/team's/to/contributed/completion./the/project's/timely
Good/contribute/workplace/communication/skills/to/relationships./better
policies/The/new/are/expected/contribute/to/to/a/efficient/more/workplace.
The manager's/leads/working/to employees/encouragement/more/efficiently.
Đáp án:
Smoking can lead to lung cancer.
His hard work contributed to the success of the project.
Poor diet and lack of exercise can lead to obesity.
The new law led to a decrease in crime rates.
Environmental pollution contributes to global warming.
Her innovative ideas led to the company's growth.
The team's collaboration contributed to the project's timely completion.
Good communication skills contribute to better workplace relationships.
The new policies are expected to contribute to a more efficient workplace.
The manager's encouragement leads to employees working more efficiently.
Bài viết này, IELTS LangGo đã giải đáp tới bạn Lead to nghĩa là gì cùng các cấu trúc và cách diễn đạt tương tự. Hy vọng bạn có thể áp dụng hiệu quả những kiến thức này vào việc học tập và giao tiếp hàng ngày.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ